Đăng ký gói cước 3G MIU Mobifone là lựa chọn hàng đầu của Khách hàng khi sử dụng dịch vụ 3G. Với giá chỉ 70.000đ/tháng, gói MIU Mobifone có được 6 GB dung lượng tốc độ cao và được dùng không giới hạn dung lượng ở tốc độ thấp hơn và không phát sinh cước ngoài gói.
- Để kiểm tra dung lượng data tốc độ cao còn lại trong quá trình sử dụng, bạn soạn tin: KT DATA gửi 999 (200đ/SMS)
- Với giá cước 70.000đ/tháng, Khách hàng còn có chọn lựa khác là gói cước 3G Mobifone M70 với dung lượng tốc độ cao lên đến 1,6GB Gói cước 3G M70 nhưng khi sử dụng hết hệ thống sẽ tự động ngắt gói cước thay vì hạ băng thông như gói cước MIU.
- Với SIM sinh viên, đăng ký gói MIU sẽ là gói MIU sinh viên chỉ với 50.000đ/tháng.
2. Gói cước 3G MIU Mobifone chu kỳ dài
Nếu bạn thường xuyên sử dụng 3G thì việc đăng ký gói cước 3G chu kỳ dài sẽ lợi hơn. Chẳng hạn, đăng ký gói cước 3G MIU chu kỳ 3 tháng, bạn sẽ có thêm 180MB dung lượng data mỗi tháng, tương tự 6 tháng bạn có thêm 360MB/tháng và 12 tháng bạn sẽ có được dung lượng gấp đôi.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 7 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 9 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 12 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
6HD200 | 1.000.000đ / 7 tháng | 22 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD200 gửi 9084 | |
6HD300 | 1.500.000đ / 7 tháng | 36 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD300 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500 MB mỗi ngày ~ 15 GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1 GB mỗi ngày ~ 30 GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200.000đ / 12 tháng | 2 GB mỗi ngày ~ 60 GB / tháng | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000.000đ / 12 tháng | 3 GB mỗi ngày ~ 90 GB / tháng | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000.000đ / 12 tháng | 4 GB mỗi ngày ~ 90 GB / tháng | BV 12HD300N gửi 9084 |

3. Các gói cước 3G MobiFone khác
Tùy từng nhu cầu sử dụng của mình mà bạn lựa chọn gói cước 3G Mobifone cho hợp lý, nhà mạng mobifone đưa ra nhiều gói cước với nhiều mức giá khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu khách hàng.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 4GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 8 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 10 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 18 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 33 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 44 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 55 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 12GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 3 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 7 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
MFY99 | 99.000đ / tháng | - 5 GB chung - Gọi nhóm Free - 200' nội mạng, - 60' ngoại mạng | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199.000đ / tháng | - 10 GB chung - Gọi nhóm Free - 400' nội mạng, - 120' ngoại mạng | BV MFY199 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |