4G MobiFone hiện nay đã được cung cấp trên toàn quốc với tốc độ lên tới 150Mb/s. Tốc độ các gói 4G Mobifone nhanh hơn nhiều so với các gói 3G. Khách hàng có rất nhiều lựa chọn khi đăng ký 4G Mobifone với nhiều gói cước phù hợp cho nhu cầu của mình.
Gói C120 Mobifone 4GB/ngày – Miễn phí gọi nội mạng và 50 phút ngoại mạng là gói đăng ký nhiều nhất hiện nay
Gói C90N MobiFone 4GB mỗi ngày và 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút ngoại mạng – giá 90k
Gói HD90 Mobifone là gói cước mỗi tháng 8GB DATA thông dụng nhất
Gói G80 Mobifone mỗi ngày 2GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói NCT79 Mobifone mỗi ngày 3GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói CF120 Mobifone 80GB tốc độ cao – Không giới hạn dung lượng và kèm 250 phút gọi
Gói AG60 Mobifone mỗi ngày 2GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói NCT99 Mobifone có ngay 4GB x 30 ngày (120GB Data) – Không giới hạn dung lượng dành cho thuê bao MobiFone
Đăng ký gói 6C120 MobiFone tặng 1 tháng, 12C120 MobiFone tặng 2 tháng ưu đãi dùng trọn gói 1 năm
Đối tượng được trải nghiệm các gói cước 4G của MobiFone
- Các sim 4G trả trước, trả sau đều có thể đăng ký 4G Mobifone
- Các gói cước 4G Mobifone được chia làm các loại sau: gói 4G Mobifone cơ bản, 4G Mobifone Data Plus và Gói 4G IP. Cú pháp đăng ký gói cước 4G của MobiFone chung như sau: Soạn tin nhắn trên điện thoại với nội dung BV Tên_Gói gửi số 9084
- Để kiểm tra sim mình có thể đăng ký được gói 4G Mobifone hay không? Soạn tin: KT 4G gửi 789.
Các gói cước và cách đăng ký 4G Mobifone cơ bản
Gói cước 4G Mobifone cơ bản là các gói cước sau khi đăng ký thành công chỉ có được dung lượng Data miễn phí, không có phút gọi.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT99 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT79 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120K | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' (Tối đa 1000" phút) - 100' gọi liên mạng | BV C120K gửi 9084 | |
CF60 | 60k/ 30 ngày | 60GB/ tháng - 100" nội mạng, 35" ngoại mạng | BV CF60 gửi 9084 | |
NCT60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT60 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
C150K | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
3ED60 | 180k/3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3ED60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | - 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
Y60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày | BV Y60 gửi 9084 | |
BK60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày | BV BK60 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 |
Gói cước 4G Data Plus kèm phút gọi
Gói cước 4G Data Plus là gói cước đãi thêm số phút gọi lên tới 70 phút gọi với gói HDP70, hoặc lên tới 600 Phút gọi với gói HDP600.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
Tham khảo cách đăng ký 3G Mobifone mới nhất
Ngoài các gói cước và cách đăng ký 4G MobiFone được liệt kê ra ở trên, khách hàng vẫn có thể sử dụng gói 3G Mobifone khi nhập mạng 4G. Chính vì vậy, mà nhiều khách hàng hiện nay vẫn lựa chọn đăng ký gói cước 3G: M70, gói cước 3G Mobifone
Cảm ơn các bạn đã tham khảo và đăng ký 4G MobiFone!