Theo đại diện Mobifone, đồng hồ này khác với các đồng hồ khác là có định vị GSM (định vị dựa trên sóng điện thoại trên chiếc đồng hồ), giúp bạn quản lý con tốt hơn. Nó sẽ tự động thông báo tới các bậc cha mẹ một cách tự động thông qua các kết nối GPS, Wifi hay GSM.
Phụ huynh có thể giới hạn vùng an toàn khác nhau cho trẻ nhỏ, trong bán kính từ 100 – 1000m, trường hợp trẻ em ra khỏi vùng an toàn, hệ thống sẽ cảnh báo cho bố mẹ. Dựa trên google maps, thì có thể kiểm tra trẻ đang ở đâu.
Thiết bị Tio hỗ trợ nghe gọi, nhắn tin chỉ với một nút bấm, đồng hồ sẽ tự gửi tin nhắn thoại và tin nhắn SMS đến bố mẹ.
Bộ sản phầm bao gồm đồng hồ Tio với giá là 1.290.000 đồng và 1 SIM Mobifone đã tích hợp gói cước TioKid (50.000đ/tháng) bao gồm 300 MB data tốc độ cao và 100 phút nội mạng miễn phí.
Tham khảo cách đăng ký 3G Mobifone để vào internet cho điện thoại
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 4GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 8 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 10 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 18 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 33 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 44 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 55 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 12GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 3 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 7 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
MFY99 | 99.000đ / tháng | - 5 GB chung - Gọi nhóm Free - 200' nội mạng, - 60' ngoại mạng | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199.000đ / tháng | - 10 GB chung - Gọi nhóm Free - 400' nội mạng, - 120' ngoại mạng | BV MFY199 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |